|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Tên: | Thủy lợi LDPE ống | Vật chất: | LDPE |
---|---|---|---|
Đường kính: | 25mm | Áp lực công việc:: | 4 thanh |
độ dày: | 1,9mm | ứng dụng: | Nông nghiệp / Vườn / Cảnh |
Điểm nổi bật: | ống tưới linh hoạt,ống poly 1 inch |
Nông nghiệp Sân vườn Cảnh quan LDPE Ống tưới ống 6-25MM, 4-6Bar, 0,5-2,3mm
Tính năng ống tưới LDPE:
1. Tuổi thọ làm việc dài như tối thiểu. 50 năm.
2. Hiệu suất tuyệt vời về khả năng chống sốc và chịu nhiệt độ thấp, nhiệt độ giòn có thể là -70 ° C.
3. Tính ổn định hóa học tốt, chống ăn mòn của tất cả các loại axit, kiềm và muối.
4. Độ bền tốt, chống cong vênh và động đất.
5. Vệ sinh đủ, không gây ô nhiễm thứ cấp cho nước uống (đường ống cấp nước).
6. Trọng lượng nhẹ, thuận tiện để mang và vận chuyển.
7. Dễ thi công, quy trình hàn đơn giản, chi phí dự án thấp.
8. Kết nối nhiệt hoặc điện, tài sản đáng tin cậy, tỷ lệ gãy hoặc rò rỉ thấp.
Ống LDPE
· Ống polyetylen được sản xuất từ loại nhựa polyetylen cao nhất, cung cấp tối đa
khả năng chống suy thoái UV và nứt ứng suất.
· Có sẵn trong một phạm vi rộng của đường kính, chiều dài cuộn dây và áp lực làm việc.
· Lý tưởng cho việc phân nhánh tuyến chính và tuyến phụ trong hệ thống tưới tiêu.
Đặc điểm kỹ thuật:
Vòng lặp không | Hàng hóa của Desc | Đơn vị | Số lượng / cuộn (M) | Kích thước (Cm) | Gw (Kg) |
PE014006 | Dn6,0.5mm, 4.0bar | M | 1000 | Đ4040 * 40 | 11 |
PE016006 | Đn6,1.0mm, 6.0bar | M | 1000 | Đ4040 * 40 | 17 |
PE012508 | Đn8mm, 0,6mm, 2,5bar | M | 800 | Đn50 * 42 | 13 |
PE014008 | Đn8mm, 0,8mm, 4,0bar | M | 800 | Đn50 * 42 | 16 |
PE016008 | Đn8mm, 1.2mm, 6.0bar | M | 800 | Đn50 * 42 | 21 |
PE012512 | Đn12mm, 0,8mm, 2,5bar | M | 500 | Đ7070 * 30 | 16 |
PE014012 | Đn12mm, 1.0mm, 4.0bar | M | 500 | Đ7070 * 30 | 19 |
PE016012 | Đn12mm, 1.4mm, 6.0bar | M | 500 | Đ7070 * 30 | 25 |
PE012516 | Đn16mm, 1.0mm, 2.5bar | M | 500 | Đn90 * 30 | 26 |
PE014016 | Đn16mm, 1.2mm, 4.0bar | M | 500 | Đn90 * 30 | 27 |
PE016016 | Đn16mm, 1.6mm, 6.0bar | M | 500 | Đn90 * 30 | 38 |
PE012520 | Đn20mm, 1.2mm, 2.5bar | M | 200 | Đn75 * 30 | 15 |
PE014020 | Dốc20mm, 1.5mm, 4.0bar | M | 200 | Đn75 * 30 | 18 |
PE016020 | Đn20mm, 2.0mm, 6.0bar | M | 200 | Đn75 * 30 | 23 |
PE012525 | Đn25mm, 1,4mm, 2,5bar | M | 200 | Đn90 * 35 | 22 |
PE014025 | Đn25mm, 1.9mm, 4.0bar | M | 200 | Đn90 * 35 | 29 |
PE016025 | Đn25mm, 2.3mm, 6.0bar | M | 200 | Đn90 * 35 | 33 |
Người liên hệ: Ms. Jennifer
Tel: +86 13566580999
Fax: 86-0754-62189338